Tên con gái tiếng Hàn hiện nay đang trở thành xu hướng được nhiều phụ huynh lựa chọn. Bởi tiếng Hàn Quốc vừa mang âm điệu hay lại chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc.

Dưới đây là nội dung Topshare.vn đã tổng hợp về những cái tên tiếng Hàn dành cho con gái mang nhiều ý nghĩa. Nếu đang phân vân trong chủ đề này, bố mẹ đừng vội lướt qua bài viết hôm nay.

Tổng hợp tên con gái tiếng Hàn hay và mang ý nghĩa tốt lành

Ở Hàn Quốc, tên của một người có 2 âm tiết là: Họ và tên. Âm tiết về tên do phụ huynh chọn, thường mang ý nghĩa riêng.

Đặt tên con gái tiếng Hàn thể hiện tính cách

Tên Con Gái Tiếng Hàn Hay
Tên Con Gái Tiếng Hàn Hay

Dựa theo từng tính cách của con, bố mẹ có thể tham khảo và lựa chọn một trong những cái tên đẹp cho bé gái bằng tiếng Hàn bên dưới:

Tên con gái tiếng HànChi tiết
✅ AeraMang ý nghĩa con là cô bé chan chứa tiếng cười và tình yêu.
✅ Ae RiBố mẹ mong con luôn đạt được mọi điều trong cuộc sống.
✅ Ah InÝ chỉ con sở hữu một tấm lòng nhân từ.
✅ AraCô bé vô cùng xinh đẹp và tốt bụng.
✅ AreumTên tiếng Hàn thể hiện con gái là người xinh đẹp.
✅ AhnjongBố mẹ đặt tên tiếng Hàn mong rằng sau này cuộc sống con gái được bình yên.
✅ Bon HwaMang ý nghĩa con luôn giành được vinh quang.
✅ BadaNghĩa là đại dương lớn, thể hiện mong muốn con luôn vươn mình ra biển lớn.
✅ ByeolÝ chỉ con như một ngôi sao sáng trên bầu trời.

Tên tiếng Hàn cho con gái mang ý nghĩa xinh đẹp

Bố mẹ có thể cân nhắc những cái tên con gái tiếng Hàn hay dưới đây để bày tỏ tình yêu thương của mình danh cho bé yêu, cụ thể:

Tên con gái tiếng HànChi tiết
✅ BaramCon là ngọn gió mát mang đến sự bình yên cho cuộc sống.
✅ BitnaBố mẹ chúc công chúa nhỏ luôn luôn tỏa sáng.
✅ ChaewonMong rằng mọi sự khởi đầu của con đều tốt đẹp nhất.
✅ Chin SunCon là người tốt bụng và chân lý.
✅ Cho HeeBé gái là niềm vui rực rỡ và tươi đẹp.
✅ Chan MiHy vọng sau này mọi chuyện của con đều thuận lợi, luôn nhận được nhiều lời khen ngợi,
✅ Choon HeeCon là cô gái được sinh ra vào mùa xuân.
✅ ChijaMong con xinh đẹp tựa muôn loài hoa.
✅ AreumÝ chỉ bé gái sau này là người con gái đẹp, xinh xắn.
✅ BomTên tiếng Hàn thể hiện con gái như mùa xuân tươi đẹp.

Tên cho bé gái tiếng Hàn mang biểu tượng đẹp

Gợi Ý Tên Con Gái Tiếng Hàn Hay, Mang Đến Điều Tốt Lành  3

Đặt tên con gái tiếng Hàn mang biểu tượng đẹp cũng là gợi ý tuyệt vời bố mẹ có thể cân nhắc. Nếu chưa tìm được cái tên nào ưng ý, bạn có thể tham khảo thông tin bên dưới.

Tên con gái tiếng HànChi tiết
✅ EunjooThể hiện con gái là bông hoa nhỏ duyên dáng.
✅ GyeonghuiÝ chỉ bé gái đẹp và có danh dự trong tương lai.
✅ Ha EunBố mẹ mong rằng sau này con là người tài năng và tốt bụng.
✅ HayoonCon đáng yêu, tỏa sáng như ánh sáng mặt trời.
✅ HanaCon lớn lên luôn được mọi người yêu quý.
✅ HaneulBé gái tươi đẹp như bầu trời rộng mở.
✅ HeejinCon gái là viên ngọc trai quý giá của bố mẹ.
✅ Jang MiMang ý nghĩa con là bông hoa hồng tươi đẹp.
✅ Soo ACông chúa nhỏ đẹp như bông sen hoàn hảo.
✅ Mi YoungTên tiếng Hàn thể hiện con sở hữu một vẻ đẹp vĩnh cửu.

Tên Hàn Quốc cho con gái mang đến sự may mắn

Các bậc phụ huynh mong con luôn mang đến nguồn năng lượng tích cực đến mọi người bằng việc tìm kiếm tên tiếng Hàn cho bé gái mang ý nghĩa may mắn. 

Tên con gái tiếng HànChi tiết
✅ Hee YoungCuộc sống của con luôn có nhiều niềm vui và thịnh vượng.
✅ HyejinMong con sau này lớn lên là người sáng sủa, thông minh.
✅ HaebaragiCon rực rỡ như bông hoa hướng dương tỏa sáng dưới ánh mặt trời.
✅ HyeTên tiếng Hàn hay mang ý nghĩa con gái là người thông minh.
✅ HyeonCon là người con gái có đức hạnh.
✅ HyoCô bé ngoan ngoãn, có lòng hiếu thảo.
✅ HyukThể hiện con luôn tỏa sáng và rạng rỡ.
✅ HyunCon là cô gái thông minh và sáng sủa.
✅ JaeSau này lớn lên con luôn nhận được sự tôn trọng và yêu mến từ mọi người.

Hướng dẫn cách chuyển họ từ tiếng Việt sang tiếng Hàn để đặt tên cho con

Gợi Ý Tên Con Gái Tiếng Hàn Hay, Mang Đến Điều Tốt Lành  4

Bố mẹ đã biết cách chuyển các họ từ tiếng Việt sang tiếng Hàn để đặt tên cho con gái chưa? Nếu chưa, bạn hãy tham khảo cách chuyển một số họ phổ biến của Việt Nam dưới đây:

  • Nguyễn: Won(원).
  • Lê: Ryeo(려).
  • Trần: Jin(진).
  • Hoàng/Huỳnh: Hwang(황).
  • Vũ/Võ: Wo(우).
  • Lý: Lee(이).
  • Dương: Yang(양).
  • Ngô: Oh(오).
  • Bùi: Bae(배).
  • Vương: Wang(왕).
  • Phạm: Beom(범).
  • Đỗ/Đào: Do(도).
  • Trịnh/Đinh: Jeong(정).
  • Đàm: Dam(담).
  • Trương: Jang(장).
  • Cao: Ko(고).
  • Phan: Ban(반).

Trên đây là những thông tin gợi ý những tên hay dành cho con gái tiếng Hàn Quốc mang đến điều tốt lành. Mong rằng bài viết Tenkhaisinh chia sẻ sẽ giúp bố mẹ tìm được cái tên con gái tiếng Hàn hay, phù hợp với công chúa nhỏ nhà mình.

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *