Bạn đang tìm kiếm mã bưu điện hay Zip Code./ Postal Code của tất cả các quận tại thành phố HCM dùng cho nhiều mục đích khác nhau như dùng cho giao hay nhận chẵn hạn. Dưới đây Topshare.vn sẽ tổng hợp cho bạn tất cả các mã bưu chính của các quận ở thành phố Hồ Chí Minh chính xác nhất mã từ 700000 đến 740000 chia ra theo nhiều quận khác nhau.

Tổng hợp mã bưa điện/bưu chính (Zip/Postal Code) các quận, huyện tại tp HỒ Chí Minh
Tổng hợp mã bưa điện/bưu chính (Zip/Postal Code) các quận, huyện tại tp HỒ Chí Minh

1. Danh sách mã bưu điện cơ quan nà nước các cấp

STTCơ quan nhà nước các cấp​​Mã bưu điện
1Vụ VII (Ủy ban Kiểm tra Trung ương)70001
2Vụ Địa phương III (Ban Tổ chức Trung ương)70002
3Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh70003
4Ban Dân vận Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh70004
5Cục Công tác phía Nam (Ban Nội chính Trung ương)70005
6Ban Kinh tế Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh70007
7Đảng ủy Ngoài nước tại thành phố Hồ Chí Minh70008
8Cục Quản trị T78, Vụ địa phương II (Văn phòng Trung ương Đảng)70010
9Đảng ủy Khối doanh nghiệp Trung ương phía Nam70011
10Vụ công tác phía Nam (Văn phòng Quốc hội)70030
11Vụ công tác phía Nam (Tòa án nhân dân tối cao)70035
12Văn phòng Viện kiểm sát nhân dân tối cao tại thành phố Hồ Chí Minh70036
13Kiểm toán nhà nước khu vực IV tại thành phố Hồ Chí Minh70037
14Cục Hành chính II (Văn phòng Chính phủ)70040
15Cục công tác phía Nam (Bộ Công Thương)70041
16Văn phòng II (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)70042
17Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh70043
18Cơ quan đại diện Bộ Tài chính tại thành phố Hồ Chí Minh70045
19Đại diện Văn phòng Bộ Thông tin và Truyền thông tại thành phố Hồ Chí Minh70046
20Cơ quan đại diện của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh70047
21P9, Văn phòng Bộ Công an70049
22Cục công tác phía Nam (Bộ Tư pháp)70052
23Bộ Giáo dục và Đào tạo tại thành phố Hồ Chí Minh70053
24Bộ Giao thông vận tải tại thành phố Hồ Chí Minh70054
25Vụ công tác phía Nam (Bộ Khoa học và Công nghệ)70055
26Văn phòng đại diện Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại thành phố Hồ Chí Minh70056
27Văn phòng Bộ Tài nguyên và Môi trường tại thành phố Hồ Chí Minh70057
28Cơ quan đại diện Bộ Xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh70058
29Cơ quan đại diện Bộ Y tế tại thành phố Hồ Chí Minh70060
30Bộ Quốc phòng tại thành phố Hồ Chí Minh70061
31Ủy ban Dân tộc tại thành phố Hồ Chí Minh70062
32Ngân hàng Nhà nước tại thành phố Hồ Chí Minh70063
33Văn phòng đại diện Thanh tra Chính phủ70064
34Văn phòng thường trực phía Nam (Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh)70065
35Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70066
36Cơ quan thường trú Đài Truyền hình Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70067
37Cơ quan thường trú Đài Tiếng nói Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70068
38Bảo hiểm xã hội Việt Nam phía Nam70070
39Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70071
40Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70072
41Cơ quan Thường trực Cục cơ yếu Đảng chính quyền tại TP.HCM (Ban Cơ yếu Chính phủ)70073
42Vụ Công tác Tôn giáo phía Nam (Ban Tôn giáo Chính phủ)70074
43Cơ quan đại diện của Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam70087
44Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70088
45Trung ương Hội Nông dân Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70089
46Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70090
47Ban công tác phía Nam (Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam)70092
48BC. Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh70000
49Ủy ban Kiểm tra thành ủy70101
50Ban Tổ chức thành ủy70102
51Ban Tuyên giáo thành ủy70103
52Ban Dân vận thành ủy70104
53Ban Nội chính thành ủy70105
54Đảng ủy khối cơ quan70109
55Thành ủy và Văn phòng thành ủy70110
56Đảng ủy khối doanh nghiệp70111
57Báo Sài Gòn Giải Phóng70116
58Hội đồng nhân dân thành phố70121
59Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố70130
60Tòa án nhân dân thành phố70135
61Viện Kiểm sát nhân dân thành phố70136
62Kiểm toán nhà nước tại khu vực IV70137
63Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân70140
64Sở Công Thương70141
65Sở Kế hoạch và Đầu tư70142
66Sở Lao động – Thương binh và Xã hội70143
67Sở Ngoại vụ70144
68Sở Tài chính70145
69Sở Thông tin và Truyền thông70146
70Sở Văn hoá và Thể thao70147
71Sở Du lịch70148
72Công an thành phố70149
73Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố70150
74Sở Nội vụ70151
75Sở Tư pháp70152
76Sở Giáo dục và Đào tạo70153
77Sở Giao thông vận tải70154
78Sở Khoa học và Công nghệ70155
79Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn70156
80Sở Tài nguyên và Môi trường70157
81Sở Xây dựng70158
82Sở Quy hoạch – Kiến trúc70159
83Sở Y tế70160
84Bộ Tư lệnh Thành phố70161
85Ban Dân tộc70162
86Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố70163
87Thanh tra thành phố70164
88Học viện Cán bộ thành phố70165
89Thông tấn xã Việt Nam (chi nhánh tại thành phố)70166
90Đài truyền hình thành phố70167
91Đài Tiếng nói nhân dân thành phố70168
92Bảo hiểm xã hội thành phố70170
93Cục Thuế70178
94Cục Hải quan70179
95Cục Thống kê70180
96Kho bạc Nhà nước thành phố70181
97Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật70185
98Liên hiệp các tổ chức hữu nghị70186
99Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật70187
100Liên đoàn Lao động thành phố70188
101Hội Nông dân thành phố70189
102Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố70190
103Thành Đoàn70191
104Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố70192
105Hội Cựu chiến binh thành phố70193
106Điểm phục vụ Bưu điện T7870199
107Tổng LSQ. Liên hiệp Vương Quốc Anh và Bắc Ai Len70200
108Tổng LSQ. Cộng Hòa Ấn Độ70201
109Tổng LSQ. Ca-na-đa70202
110Tổng LSQ. Cam-pu-chia70203
111Tổng LSQ. Cô-oét70204
112Tổng LSQ. Cộng hòa Cu-ba70205
113Tổng LSQ. Cộng hòa Liên bang Đức70206
114Tổng LSQ. Vương quốc Hà Lan70207
115Tổng LSQ. Hàn Quốc70208
116Tổng LSQ. Hoa Kỳ70209
117Tổng LSQ. Hung-ga-ri70210
118Tổng LSQ. Cộng hòa I-ta-li-a70211
119Tổng LSQ. Cộng hòa In-đô-nê-xi-a70212
120Tổng LSQ. Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào70213
121Tổng LSQ. Ma-lai-xi-a70214
122Tổng LSQ. Liên Bang Nga70215
123Tổng LSQ. Nhật Bản70216
124Tổng LSQ. Niu Di-lân70217
125Tổng LSQ. Ô-xtơ-rây-li-a70218
126Tổng LSQ. Cộng hòa Pa-na-ma70219
127Tổng LSQ. Cộng hòa Pháp70220
128Tổng LSQ. Vương quốc Thái Lan70221
129Tổng LSQ. Thụy Sỹ70222
130Tổng LSQ. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa70223
131Tổng LSQ. Cộng hòa Xinh-ga-po70224
132LSQ. Cộng hòa Ai-xơ-len70225
133LSQ. Cộng hòa Áo70226
134LSQ. Cộng hòa Bồ Đào Nha70227
135LSQ. Vương quốc Bỉ70228
136LSQ. Cộng hòa Ca-dắc-xtan70229
137LSQ. Cộng hòa Chi-lê70230
138LSQ. Cộng hòa E-xtô-ni-a70231
139LSQ. Cộng hòa Hy Lạp70232
140LSQ. Cộng hòa Man-ta70233
141LSQ. Cộng hòa Liên bang Mi-an-ma70234
142LSQ. Mông Cổ70235
143LSQ. Vương quốc Na-uy70236
144LSQ. Cộng hòa Nam Phi70237
145LSQ. Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan70238
146LSQ. Cộng hòa Pa-lau70239
147LSQ. Cộng hòa Phần Lan70240
148LSQ. Cộng hòa Phi-líp-pin70241
149LSQ. Cộng hòa Séc70242
150LSQ. Cộng hòa Síp70243
151LSQ. Thụy Điển70244
152LSQ. U-crai-na70245
153LSQ. Cộng hòa Đông U-ru-goay70246
154LSQ. Cộng hòa Xlô-va-ki-a70247
155LSQ. Cộng hòa XHCN dân chủ Xri Lan-ca70248
156LSQ. Cộng hòa Su-đăng70249
157LSQ. Cộng hòa En-xan-va-đo70250
158LSQ. Vương quốc Tây Ban Nha70251
159LSQ. Đại Công quốc Lúc-xăm-bua70252
Bảng danh sách mã bưu điện cơ quan nhà nước các cấp

2. Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 1

STTĐơn vịMã bưu điện
1BC. Trung tâm quận 171000
2Quận ủy71001
3Hội đồng nhân dân71002
4Ủy ban nhân dân71003
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc71004
6P. Bến Nghé71006
7P. Đa Kao71007
8P. Tân Định71008
9P. Bến Thành71009
10P. Nguyễn Thái Bình71010
11P. Cầu Ông Lãnh71011
12P. Phạm Ngũ Lão71012
13P. Cô Giang71013
14P. Nguyễn Cư Trinh71014
15P. Cầu Kho71015
16BCP. Quận 171050
17BCP. TTDVKH Sài Gòn71051
18BCP. Trung Tâm 171052
19BCP. Quận 371053
20BCP. Quận 471054
21BC. KHL Sài Gòn71055
22BC. Giao Dịch Quốc Tế Sài Gòn71056
23BC. Nguyễn Du71057
24BC. Đa Kao71058
25BC. Tân Định71059
26BC. Bến Thành71060
27BC. Trần Hưng Đạo71061
28BC. Hệ 1 Thành Phố Hồ Chí Minh71099
Bảng danh sách mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 1

3. Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 2

STTCơ quanMã bưu điện
1BC. Trung tâm quận 271100
2Quận ủy71101
3Hội đồng nhân dân71102
4Ủy ban nhân dân71103
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc71104
6P. An Phú71106
7P. Thảo Điền71107
8P. Bình An71108
9P. An Khánh71109
10P. Thủ Thiêm71110
11P. An Lợi Đông71111
12P. Bình Khánh71112
13P. Bình Trưng Tây71113
14P. Thạnh Mỹ Lợi71114
15P. Cát Lái71115
16P. Bình Trưng Đông71116
17BCP. Quận 271150
18BC. An Điền71151
19BC. An Khánh71152
20BC. Bình Trưng71153
21BC. Cát Lái71154
22BC. Tân Lập71155
Bảng danh sách mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 2

4. Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 3

STTCơ quanMã bưu điện
1BC. Trung tâm Quận 372400
2Quận ủy72401
3Hội đồng nhân dân72402
4Ủy ban nhân dân72403
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc72404
6P. 572406
7P. 672407
8P. 872408
9P. 1472409
10P. 1272410
11P. 1172411
12P. 1372412
13P. 1072413
14P. 972414
15P. 772415
16P. 472416
17P. 372417
18P. 272418
19P. 172419
20BCP. Quận 372450
21BC. Vườn Xoài72451
22BC. Nguyễn Văn Trôi72452
23BC. Bàn Cờ72453
Bảng danh sách mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 3

5. Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 4

STTCơ quanMã bưu điện
1BC. Trung tâm Quận 472800
2Quận ủy72801
3Hội đồng nhân dân72802
4Ủy ban nhân dân72803
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc72804
6P. 1272806
7P. 972807
8P. 672808
9P. 572809
10P. 272810
11P. 172811
12P. 372812
13P. 472813
14P. 872814
15P. 1072815
16P. 1472816
17P. 1572817
18P. 1672818
19P. 1872819
20P. 1372820
21BCP. Quận 472850
22BC. Khánh Hội72851
Bảng danh sách Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 4

6. Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 5

STTCơ quanMã bưu điện
1BC. Trung tâm quận 572700
2Quận ủy72701
3Hội đồng nhân dân72702
4Ủy ban nhân dân72703
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc72704
6P. 872706
7P. 772707
8P. 172708
9P. 272709
10P. 372710
11P. 472711
12P. 972712
13P. 1272713
14P. 1172714
15P. 1572715
16P. 1472716
17P. 1372717
18P. 1072718
19P. 672719
20P. 572720
21BCP. Quận 572750
22BCP. Trung Tâm 372751
23BCP. Quận 1172752
24BCP. Quận 672753
25BC. TTDVKH Chợ Lớn72754
26BCP. Quận 872755
27BC. KHL Chợ Lớn 172756
28BC. Nguyễn Tri Phương72757
29BC. Nguyễn Duy Dương72758
30BC. Nguyễn Trãi72759
31BC. Lê Hồng Phong72760
32BC. Hung Vương72761
Bảng danh sách Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 5

7. Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 6

STTCơ quanMã bưu điện
1BC. Trung tâm quận 673100
2Quận ủy73101
3Hội đồng nhân dân73102
4Ủy ban nhân dân73103
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc73104
6P. 173106
7P. 273107
8P. 373108
9P. 473109
10P. 573110
11P. 673111
12P. 973112
13P. 873113
14P. 773114
15P. 1073115
16P. 1173116
17P. 1273117
18P. 1373118
19P. 1473119
20BC. Minh Phụng73150
21BC. Lý Chiêu Hoàng73151
22BC. Phú Lâm73152
Bảng danh sách mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 6

8. Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 7

STTCơ quanMã bưu điện
1BC. Trung tâm quận 772900
2Quận ủy72901
3Hội đồng nhân dân72902
4Ủy ban nhân dân72903
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc72904
6P. Phú Mỹ72906
7P. Phú Thuận72907
8P. Tân Phú72908
9P. Tân Thuận Đông72909
10P. Tân Thuận Tây72910
11P. Tân Kiểng72911
12P. Tân Hưng72912
13P. Tân Quy72913
14P. Bình Thuận72914
15P. Tân Phong72915
16BCP. Quận 7A72950
17BCP. Quận 7B72951
18BC. TTDVKH Nam Sài Gòn72952
19BCP. Tân Hưng72953
20BC. Phú Mỹ72956
21BC. Tân Thuận Đông72957
22BC. Tân Thuận72958
23BC. Tân Quy Đông72959
24BC. Tân Phong72960
Bảng danh sách mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 7

9. Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 8

STTCơ quanMã bưu điện
1BC. Trung tâm quận 873000
2Quận ủy73001
3Hội đồng nhân dân73002
4Ủy ban nhân dân73003
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc73004
6P. 1173006
7P. 973007
8P. 873008
9P. 1073009
10P. 1373010
11P. 1273011
12P. 1473012
13P. 1573013
14P. 1673014
15P. 773015
16P. 673016
17P. 573017
18P. 473018
19P. 373019
20P. 273020
21P. 173021
22BCP. Quận 873050
23BC. Dã Tượng73052
24BC. Chánh Hưng73053
25BC. Rạch Ông73054
Bảng danh sách mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 8

10. Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 9

STTCơ quanMã bưu điện
1BC. Trung tâm quận 971200
2Quận ủy71201
3Hội đồng nhân dân71202
4Ủy ban nhân dân71203
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc71204
6P. Hiệp Phú71206
7P. Tăng Nhơn Phú A71207
8P. Phước Long A71208
9P. Phước Bình71209
10P. Phước Long B71210
11P. Tăng Nhơn Phú B71211
12P. Phú Hữu71212
13P. Long Trường71213
14P. Long Phước71214
15P. Trường Thạnh71215
16P. Long Thạnh Mỹ71216
17P. Long Bình71217
18P. Tân Phú71218
19BCP. Quận 971250
20BC. Chợ Nho71251
21BC. Phước Long71252
22BC. Phước Bình71253
23BC. Phú Hữu71254
24BC. Cây Dầu71255
25BC. Trường Thạnh71256
Bảng danh sách mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 9

11. Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 10

STTCơ quanMã bưu điện
1BC. Trung tâm quận 1072500
2Quận ủy72501
3Hội đồng nhân dân72502
4Ủy ban nhân dân72503
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc72504
6P. 1472506
7P. 972507
8P. 1072508
9P. 1172509
10P. 1272510
11P. 1372511
12P. 1572512
13P. 872513
14P. 772514
15P. 672515
16P. 572516
17P. 472517
18P. 372518
19P. 272519
20P. 172520
21BCP. Quận 1072550
22BCP. Trung tâm 472551
23BCP. Logistics72552
24BC. KHL Chợ Lớn 272553
25BC. Phú Thọ72555
26BC. Bà Hạt72557
27BC. Ngã Sáu Dân Chủ72558
28BC. Sư Vạn Hạnh72559
29BC. Hoà Hưng72560
30BC. Ngô Quyền72561
Bảng danh sách mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 10

12. Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 11

STTCơ quanMã bưu điện
1BC. Trung tâm quận 1172600
2Quận ủy72601
3Hội đồng nhân dân72602
4Ủy ban nhân dân72603
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc72604
6P. 1072606
7P. 1472607
8P. 572608
9P. 372609
10P. 172610
11P. 272611
12P. 1672612
13P. 972613
14P. 872614
15P. 1272615
16P. 672616
17P. 472617
18P. 772618
19P. 1372619
20P. 1172620
21P. 1572621
22BC. Đầm Sen72650
23BC. Lạc Long Quân72651
24BC. Phó Cơ Điều72652
25BC. Tôn Thất Hiệp72653
26BC. Lữ Gia72654
Bảng danh sách mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 11

13. Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 12

STTCơ quanMã bưu điện
1BC. Trung tâm quận 1271500
2Quận ủy71501
3Hội đồng nhân dân71502
4Ủy ban nhân dân71503
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc71504
6P. Tân Chánh Hiệp71506
7P. Trung Mỹ Tây71507
8P. Đông Hưng Thuận71508
9P. Tân Hưng Thuận71509
10P. Tân Thới Nhất71510
11P. Tân Thới Hiệp71511
12P. Hiệp Thành71512
13P. Thới An71513
14P. Thạnh Xuân71514
15P. Thạnh Lộc71515
16P. An Phú Đông71516
17BCP. Quận 12 A71550
18BCP. Quận 12 B71551
19BC. Công Viên Phần Mềm Quang trung71552
20BC. Trung Mỹ Tây71553
21BC. Quang Trung71554
22BC. Nguyễn Văn Quá71555
23BC. Bàu Nai71556
24BC. Tân Thới Nhất71557
25BC. Tân Thới Hiệp71558
26BC. Hiệp Thành71559
27BC. Nguyễn Thị Kiểu71560
28BC. Hà Huy Giáp71561
29BC. Ngã Tư Ga71562
Bảng danh sách mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận 12

14. Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận Gò Vấp

STTCơ quanMã bưu điện
1BC. Trung tâm quận Gò Vấp71400
2Quận ủy71401
3Hội đồng nhân dân71402
4Ủy ban nhân dân71403
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc71404
6P. 1071406
7P. 771407
8P. 471408
9P. 371409
10P. 171410
11P. 571411
12P. 671412
13P. 1771413
14P. 1571414
15P. 1371415
16P. 1671416
17P. 971417
18P. 1471418
19P. 871419
20P. 1271420
21P. 1171421
22BCP. Gò Vấp71450
23BC. KHL Nguyễn Oanh71451
24BC. Trưng Nữ Vương71452
25BC. Xóm Mới71453
26BC. Lê Văn Thọ71454
27BC. An Hội71455
28BC. Thông Tây Hội71456
Bảng danh sách mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận Gò Vấp

15. Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận Bình Thạnh

STTCơ quanMã bưu điện
1BC. Trung tâm quận Bình Thạnh72300
2Quận ủy72301
3Hội đồng nhân dân72302
4Ủy ban nhân dân72303
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc72304
6P. 1472306
7P. 2472307
8P. 2572308
9P. 2772309
10P. 2672310
11P. 1372311
12P. 1272312
13P. 1172313
14P. 572314
15P. 672315
16P. 772316
17P. 372317
18P. 172318
19P. 272319
20P. 1572320
21P. 1772321
22P. 2172322
23P. 1972323
24P. 2272324
25P. 2872325
26BCP. Bình Thạnh72350
27BCP. Trung Tâm 272351
28BC. TTDVKH Gia Định 172352
29BC. Thanh Đa72353
30BC. Hàng Xanh72354
31BC. Thị Ngh​è72355
Bảng danh sách mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận Bình Thạnh

16. Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận Phú Nhuận

STTCơ quanMã bưu điện
1BC. Trung tâm quận Phú Nhuận72200
2Quận ủy72201
3Hội đồng nhân dân72202
4Ủy ban nhân dân72203
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc72204
6P. 1172206
7P. 1272207
8P. 1772208
9P. 1572209
10P. 272210
11P. 172211
12P. 772212
13P. 372213
14P. 472214
15P. 572215
16P. 972216
17P. 872217
18P. 1072218
19P. 1472219
20P. 1372220
21BCP. Phú Nhuận72250
22BC. Đông Ba72251
23BC. Lê Văn Sỹ72252
Bảng danh sách mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận Phú Nhuận

17. Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận Tân Bình

STTCơ quanMã bưu điện
1BC. Trung tâm quận Tân Bình72100
2Quận ủy72101
3Hội đồng nhân dân72102
4Ủy ban nhân dân72103
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc72104
6P. 472106
7P. 172107
8P. 272108
9P. 1572109
10P. 1372110
11P. 1272111
12P. 1472112
13P. 1172113
14P. 1072114
15P. 972115
16P. 872116
17P. 672117
18P. 772118
19P. 572119
20P. 372120
21BCP. Tân Bình72150
22BC. Phạm Văn Hai72151
23BC. Tân Sơn Nhất72152
24BC. Bà Queo72153
25BC. Bàu Cát72154
26BC. Hoàng Hoa Thám72155
27BC. Bàu Cát72156
28BC. Ly Thường Kiệt72157
29BC. Bảy Hiền72158
30BC. Chí Hòa72159
Bảng danh sách mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận Tân Bình

18. Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận Tân Phú

STTCơ quanMã bưu điện
1BC. Trung tâm quận Tân Phú72000
2Quận ủy72001
3Hội đồng nhân dân72002
4Ủy ban nhân dân72003
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc72004
6P. Hoà Thạnh72006
7P. Tân Thành72007
8P. Tân Sơn Nhì72008
9P. Tây Thạnh72009
10P. Sơn Kỳ72010
11P. Tân Quý72011
12P. Phú Thọ Hoà72012
13P. Phú Thạnh72013
14P. Hiệp Tân72014
15P. Tân Thới Hoà72015
16P. Phú Trung72016
17BCP. Tân Phú72050
18BCP. TTDVKH Gia Định 272051
19BC. KHL Tân Quý72052
20BC. TMĐT Tân Bình72053
21BC. Gò Dầu72054
22BC. Tây Thạnh72055
23BC. KCN Tân Bình72056
24BC. Phú Thọ Hòa72057
Bảng danh sách mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận Tân Phú

19. Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận Bình Tân

STTCơ quanMã bưu điện
1BC. Trung tâm quận Bình Tân71900
2Quận ủy71901
3Hội đồng nhân dân71902
4Ủy ban nhân dân71903
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc71904
6P. An Lạc71906
7P. An Lạc A71907
8P. Bình Trị Đông B71908
9P. Tân Tạo A71909
10P. Bình Trị Đông71910
11P. Bình Trị Đông A71911
12P. Binh Hưng Hoà A71912
13P. Bình Hưng Hòa71913
14P. Binh Hưng Hoà B71914
15P. Tân Tạo71915
16BCP. Bình Trị Đông71950
17BCP. Gò Mây71951
18BCP. An Lạc71952
19BCP. Tân Tạo71953
20BCP. TTDVKH Bình Chánh71954
21BCP. Gò Xoài71955
22BC. KHL Bình Tân71956
23BC. Hồ Học Lãm71957
24BC. Tên Lửa71958
25BC. Bốn Xã71959
26BC. Bình Trị Đông71960
27BC. Bình Hưng Hòa71961
28BC. Gò Xoài71962
29BC. Gò Mây71963
30BC. Bà Hom71964
31BC. Tân Kiên71965
32BC. An Lạc71966
33BC. Mũi Tàu71967
Bảng danh sách mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận Bình Tân

20. Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận Thủ Đức

STTCơ quanMã bưu điện
1BC. Trung tâm quận Thủ Đức71300
2Quận ủy71301
3Hội đồng nhân dân71302
4Ủy ban nhân dân71303
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc71304
6P. Bình Thọ71306
7P. Linh Chiểu71307
8P. Linh Trung71308
9P. Linh Xuân71309
10P. Linh Tây71310
11P. Tam Phú71311
12P. Tam Bình71312
13P. Bình Chiểu71313
14P. Hiệp Bình Phước71314
15P. Hiệp Bình Chánh71315
16P. Linh Đông71316
17P. Trường Thọ71317
18BCP. Thủ Đức71350
19BCP. Linh Trung71351
20BCP. Bình Chiểu71352
21BCP. Bình Triệu71353
22BCP. TTDVKH Thủ Đức71354
23BC. KHL Thủ Đức71355
24BC. Bình Thọ71356
25BC. Linh Trung71357
26BC. Tam Bình71358
27BC. Bình Chiểu71359
28BC. Bình Triệu71360
Bảng danh sách mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Quận Thủ Đức

21. Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Huyện Bình Chánh

STTCơ quanMã bưu điện
1BC. Trung tâm huyện Bình Chánh71800
2Huyện ủy71801
3Hội đồng nhân dân71802
4Ủy ban nhân dân71803
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc71804
6Thị Trấn Tân Túc71806
7Xã Tân Quý Tây71807
8Xã An Phú Tây71808
9Xã Hưng Long71809
10Xã Quy Đức71810
11Xã Đa Phước71811
12Xã Phong Phú71812
13Xã Bình Hưng71813
14Xã Bình Chánh71814
15Xã Tân Kiên71815
16Xã Tân Nhựt71816
17Xã Lê Minh Xuân71817
18Xã Bình Lợi71818
19Xã Vĩnh Lộc B71819
20X. Phạm Văn Hai71820
21Xã Vĩnh Lộc A71821
22BCP. Tân Túc71850
23BCP. Lê Minh Xuân71851
24BCP. Hưng Long71852
25BCP. Vĩnh Lộc71853
26BCP. Phong Phú71854
27BC. Chợ Đệm71855
28BC. Ghisê 2 Chợ Bình Chánh71856
29BC. Quy Đức71857
30BC. Phong Phú71858
31BC. Bình Hưng71859
32BC. Chợ Bình Chánh71860
37BC. Láng Le71861
33BC. Lê Minh Xuân71862
34BC. Vĩnh Lộc71863
35BC. Cầu Xáng71864
36BĐVHX Láng Le 171865
Bảng danh sách mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Huyện Bình Chánh

22. Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Huyện Hóc Môn

STTCơ quanMã bưu điện
1BC. Trung tâm huyện Hóc Môn71700
2Huyện ủy71701
3Hội đồng nhân dân71702
4Ủy ban nhân dân71703
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc71704
6Thị Trấn Hóc Môn71706
7Xã Thới Tam Thôn71707
8Xã Đông Thạnh71708
9Xã Nhị Bình71709
10Xã Tân Hiệp71710
11Xã Tân Thới Nhì71711
12Xã Xuân Thới Sơn71712
13Xã Xuân Thới Thượng71713
14Xã Bà Điểm71714
15Xã Xuân Thới Đông71715
16Xã Trung Chánh71716
17Xã Tân Xuân71717
18BCP. Hóc Môn A71750
19BCP. Hóc Môn B71751
20BC. TTDVKH Hóc Môn71752
21BC. KHL Hóc Môn71753
22BC. Đông Thạnh71754
23BC. Nhị Xuân71755
24BC. Bà Điểm71756
25BC. An Sương71757
26BC. Ngã Ba Bầu71758
27BC. Trung Chánh71759
28BC. Tân Thới Nhì71760
Bảng danh sách mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Huyện Hóc Môn

23. Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Huyện Củ Chi

STTCơ quanMã bưu điện
1BC. Trung tâm huyện Củ Chi71600
2Huyện ủy71601
3Hội đồng nhân dân71602
4Ủy ban nhân dân71603
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc71604
6Thị Trấn Củ Chi71606
7Xã Tân An Hội71607
8Xã Tân Thông Hội71608
9Xã Tân Phú Trung71609
10Xã Tân Thạnh Đông71610
11Xã Bình Mỹ71611
12Xã Hòa Phú71612
13Xã Trung An71613
14Xã Tân Thạnh Tây71614
15Xã Phước Vĩnh An71615
16Xã Phú Hòa Đông71616
17Xã Phạm Văn Cội71617
18Xã Nhuận Đức71618
19Xã An Nhơn Tây71619
20Xã An Phú71620
21Xã Phú Mỹ Hưng71621
22Xã Trung Lập Thượng71622
23Xã Trung Lập Hạ71623
24Xã Phước Thạnh71624
25Xã Thái Mỹ71625
26Xã Phước Hiệp71626
27BCP. Củ Chi71650
28BCP. TTDVKH Củ Chi71651
29BCP. An Nhơn Tây71652
30BCP. Tân Trung71653
31BCP. Tân Phú Trung71654
32BC. Thị Trấn Củ Chi71655
33BC. Tân Phú Trung71656
34BC. Tân Trung71657
35BC. Phú Hòa Đông71658
36BC. Phạm Văn Cội71659
37BC. An Nhơn Tây71660
38BC. An Phú71661
39BC. Trung Lập71662
40BC. Phước Thạnh71663
Bảng danh sách mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Huyện Củ chi

24. Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Huyện Nhà Bè

STTCơ quanMã bưu điện
1BC. Trung tâm huyện Nhà Bè73200
2Huyện ủy73201
3Hội đồng nhân dân73202
4Ủy ban nhân dân73203
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc73204
6Thị Trấn Nhà Bè73206
7Xã Phước Kiển73207
8Xã Phước Lộc73208
9Xã Nhơn Đức73209
10Xã Phú Xuân73210
11Xã Long Thới73211
12Xã Hiệp Phước73212
13BCP. Nhà Be73250
14BC. Phước Kiển73251
15BC. Hiệp Phước73253
Bảng danh sách mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Huyện Nhà Bè

25. Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Huyện Cần Giờ

STTCơ quanMã bưu điện
1BC. Trung tâm huyện Cần Giờ73300
2Huyện ủy73301
3Hội đồng nhân dân73302
4Ủy ban nhân dân73303
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc73304
6TT. Cần Thạnh73306
7Xã Long Hòa73307
8Xã Thạnh An73308
9Xã Tam Thôn Hiệp73309
10Xã Bình Khánh73310
11Xã An Thới Đông73311
12Xã Ly Nhơn73312
13BCP. Cần Giờ73350
14BCP. Bình Khánh73351
15BC. Cần Thạnh73352
16BC. 30/473353
17BC. Bình Khánh73354
Bảng danh sách mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal Huyện Cần Giờ

Bên trên là tổng hợp danh sách mã bưa điện/bưu chính (Zip/Postal Code) các quận, huyện tại tp HỒ Chí Minh mà chúng tôi tổng hợp lại, sẽ giúp bạn tra cứu một cách nhanh chóng. Hy vọng bài viết này sẽ mang đến nhưng thông tin có ít cho bạn, nếu bạn thấy hay hãy chia sẽ thông tin này đến bạn bè người thân cùng xem nhé.

Xem thêm: Danh sách mã vùng điện thoại 63 tỉnh (Việt Nam)

Xem thêm: Tổng hợp Mã vùng điện thoại quốc tế

5/5 - (2 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *